1 | | Bà Chúa Kho và giai thoại về những nữ nhân kiệt liệt/ Lê Thái Dũng biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2021. - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV37915, LCV37916, LCV37917, LCV37918, LCV38598, LCV38599, LCV38600, LCV38601, M173278, M173279, PM051809, VV021030, VV86266 |
2 | | Các ngành nghề Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên, 2010. - 226tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: DC.003725, LCL8607, LCL9002, LCL9213, LCV27514, LCV29810, LCV31639, PM.019408, VN.028921 |
3 | | Các vị thánh thần sông Hồng/ Vũ Thanh Sơn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2001. - 594tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVV4760 |
4 | | Cúng ma tình yêu/ Cà Chung sưu tầm, giới thiệu . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 759tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M167401, VV018854, VV84028 |
5 | | Đạo Mẫu : The Mẫu Religion in / Ngô Đức Thịnh . - H. : Khoa học xã hội, 2007. - 399 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: LCV30859, TC.002505 |
6 | | Đạo mẫu Việt Nam/ Ngô Đức Thịnh . - H.: Tôn giáo, 2009. - 2 tập; 24cm |
7 | | Đạo Mẫu Việt Nam/ Ngô Đức Thịnh . - H.: Tri thức, 2019. - 895tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL53953 |
8 | | Đạo mẫu Việt Nam/ Ngô Đức Thịnh. T. 1 . - H.: Tôn giáo, 2009. - 398tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DC.003626, PM.018608, VV.008124 |
9 | | Đạo mẫu Việt Nam/ Ngô Đức Thịnh. T. 2 . - H.: Tôn giáo, 2009. - 525tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DC.003627, PM.018609, VV.008125 |
10 | | Đồng dao tư duy hình ảnh cho bé tập nói, tập đọc/ Mai Hương biên soạn; T - Books minh họa . - H.: Phụ nữ Việt Nam; Nhà sách Đại Mai, 2021. - 119tr.: hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: LCL17329, LCL17330, LCL17331, LCL17332, MTN87073, MTN87074, MTN87075, TN49554, TN49555, TN49556, TNL11976 |
11 | | Đức Mẫu Liễu/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Văn hóa dân tộc, 2019. - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM30624, M166874, M166875, PM048406, VV018471, VV83611 |
12 | | Hình thức biểu hiện tín ngưỡng làng Việt/ Gia Bách biên soạn . - H.: Hồng Đức, 2022. - 208tr.; 21cm. - ( Tủ sách Văn hóa truyền thống ) Thông tin xếp giá: LCV37746, LCV37747, LCV37748, LCV37749, M176507, M176508, PM053604, VV022172, VV87422 |
13 | | Hỏi đáp văn hóa dân ca ba miền Bắc- Trung - Nam . - H. : Quân đội nhân dân, 2009. - 223tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL8693, LCL8694, LCL8695, LCL8696, LCL9214, LCV29788, LCV31277, LCV31428, PM.019398, TC.002627, VN.028925 |
14 | | Không gian diễn xướng sử thi Ê Đê, M'Nông/ Trương Bi . - H.: Sân khấu, 2020. - 687tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: M175398, VV021164, VV86980 |
15 | | Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái/ Sưu tầm, biên dịch, giới thiệu: Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung. Q. 2 . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 719tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M167424, VV018877, VV84051 |
16 | | Lời thần chú, bùa - chài trong dân gian, sách cổ Thái: Koãm Măn Muỗn Tãy/ Sưu tầm, biên soạn: Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung . - H.: Hội Nhà văn, 2016. - 439tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV014123, VV79324 |
17 | | Nam Việt thần kỳ hội lục/ Biên dịch và khảo chú: Trần Trọng Dương, Dương Văn Hoàn; Trần Trọng Dương nghiên cứu, giới thiệu . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 491tr.; 24cm. - ( Tủ sách Di sản văn hóa Việt Nam ) Thông tin xếp giá: M175702, VL004430, VL55682 |
18 | | Người chăm Hroi và tục dựng cột trâu/ Trần Văn ái, Nguyễn Văn Ngọc . - H.: Văn hóa dân tộc, 2009. - 87tr.; 19cm Thông tin xếp giá: PM.019149, PM.022279, VN.028785, VN.028786 |
19 | | Những biểu tượng đặc trưng trong văn hóa dân gian Mường/ Bùi Huy Vọng . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 342tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: VV79258 |
20 | | Những biểu tượng đặc trưng trong văn hóa truyền thống Việt Nam/ Đinh Hồng Hải. T. 4: Các vị tổ . - H.: Thế giới, 2018. - 345tr.: bảng, ảnh màu; 21cm Thông tin xếp giá: M167737, M167738, M167739, PM048756, VV018979, VV84382 |
21 | | Quyền lực mềm của người phụ nữ trong văn hóa đạo mẫu/ Vũ Thị Tú Anh . - H.: Văn hóa dân tộc, 2020. - 347tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M175371, VV021765, VV86953 |
22 | | Sử thi Ê Đê - Nghệ thuật diễn xướng và sự trao truyền: Sách chuyên khảo/ Kiều Trung Sơn chủ biên, Lê Văn Kỳ, Vũ Quang Dũng.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2020. - 451tr.: ảnh, bảng; 21cm Thông tin xếp giá: M175372, VV021766, VV86954 |
23 | | Thần nữ danh tiếng trong văn hóa Việt Nam/ Nguyễn Minh San . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 411tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DC.003611, PM.018527, VN.028321 |
24 | | Thần trong tâm thức của người M'nông/ Bùi Minh Vũ sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2020. - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M175441, VV021793, VV87030 |
25 | | Tìm hiểu văn hóa thời đại Hùng Vương / Lê Thái Dũng . - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 254tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL7442, LCL7443, LCL7444, LCV29159, LCV29193, LCV29268, PM.020225, VN.029409 |
26 | | Tín ngưỡng lễ hội cổ truyền Việt Nam/ Ngô Đức Thịnh . - H.: Tri thức, 2018. - 494tr.: bảng; 24cm Thông tin xếp giá: DM29912, PM047092, VL002729, VL53689 |
27 | | Tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt Nam: Sách tham khảo/ Vũ Hồng Vận . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020. - 182tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV27090, LCV27091, LCV27092, M167963, M167964, M167965, PM048853, VV019012, VV84415 |
28 | | Tranh dân gian Đông Hồ/ An Chương . - H.: Mỹ thuật, 2010. - 128tr.; 30cm Thông tin xếp giá: VV.008485 |
29 | | Tứ bất tử: Bốn vị Thánh bất tử của Việt Nam/ Ngô Đức Thịnh, Vũ Ngọc Khánh . - H.: Nxb. Hà Nội, 2022. - 270tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: M177515, M177516, PM054223, VV022474, VV87726 |
30 | | Văn hóa cổ truyền trong làng xã Việt Nam hiện nay/ Phan Thanh . - H.: Lao Động, 2011. - 241tr.: bảng, bản đồ; 21cm Thông tin xếp giá: DM18166, LCV27309, LCV31734, LCV32165, LCV32166, M127304, M127305, M127306, PM028888, VL41815, VL41816, VN031351 |
|